Có 2 kết quả:
宣誓就职 xuān shì jiù zhí ㄒㄩㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ • 宣誓就職 xuān shì jiù zhí ㄒㄩㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ
xuān shì jiù zhí ㄒㄩㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to swear the oath of office
Bình luận 0
xuān shì jiù zhí ㄒㄩㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to swear the oath of office
Bình luận 0