Có 2 kết quả:

宣誓就职 xuān shì jiù zhí ㄒㄩㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ宣誓就職 xuān shì jiù zhí ㄒㄩㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to swear the oath of office

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to swear the oath of office

Bình luận 0